Có 2 kết quả:

何去何从 hé qù hé cóng ㄏㄜˊ ㄑㄩˋ ㄏㄜˊ ㄘㄨㄥˊ何去何從 hé qù hé cóng ㄏㄜˊ ㄑㄩˋ ㄏㄜˊ ㄘㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) what course to follow
(2) what path to take

Từ điển Trung-Anh

(1) what course to follow
(2) what path to take